GẦN TOP 2 SERVER:
NẠP 3000 TỆ/NGÀY NHẬN THÊM DỊ THÚ:
Nhận code tích nạp và code svip:
VIDEO GAME 1:
VIDEO THIÊN SƯ 47.000.000.000 LC
CHÚ Ý:
- Nếu không vào được game hãy dùng SpeedCN app để fake vpn sang TQ sẽ vào được game và đỡ lag
- Còn nhiều game khác hãy tải Milu app, APP Hehe, APP Thỏ hoặc 3733 app để xem các game mới MỖI NGÀY
—————-
ĐĂNG KÝ + ĐĂNG NHẬP + CODE + NẠP ĐẦU FREE:
Xem các thông tin chi tiết, SVIP nhận code quà riêng, lịch server theo bài Milu APP => Milu APP
————–
Nạp liên hệ ADM:
- Nạp giảm giá
- Nhận quà đầy đủ, tặng thêm quà riêng TMgame99
- Nạp tệ giá rẻ, đảm bảo an toàn cho tài khoản!!!
- Mất tài khoản hỗ trợ lấy lại và nhiều ưu đãi khác
⭐ADM: NGUYỄN TRUNG ĐỨC
👉Tuyển cộng tác viên : chi tiết liên hệ adm Nguyễn Trung Đức
🔹Messenger (ưu tiên): LIÊN HỆ NGAY
🔹FB: LIÊN HỆ NGAY
🔹Zalo: 0776328746
🔹SDT(khi cần gấp): 0776328746
⭐hoặc inbox PAGE
————–
LINK PHỤ:
Tải App tương ứng rồi tìm tên game (tìm 1 – 2 chữ là được): 御龙弑天(免费现金代充版)
1. Bản APP Milu
⭐TQ:
- Android: TẢI NGAY
- IOS free bản Milu (có thể không tải được do bị quét): TẢI NGAY
- IOS free bản hehe app (đăng ký nick xem bài app hehe): Tải app Hehe sau đó vào app gõ tìm tên TQ
- IOS ổn định APP milu chơi trong 50 ngày, hết 50 ngày mua lại: => BẤM XEM
⭐VIỆT HÓA:
(đăng nhập driver tải)
- Android : TẢI NGAY
Hướng dẫn Việt hóa icon màn hình chính:
- Vào game và cập nhật tài nguyên
- Thoát game
- Tải file Việt hóa icon: => TẢI NGAY
- Copy file vừa tải và dán đè (thay thế) vào thư mục theo đường:
Đường dẫn: Android/data/com.ylstmvb.bzgame.my\files\StreamingAssets\Android\Resources
- Vào game và thưởng thức
Lưu ý:
- Level thấp sẽ dùng icon màn hình chính khác, nên file bên trên chỉ thích hợp khi bạn đạt level cao
Hướng dẫn APP Milu => BẤM XEM
Lưu ý:
- Dùng trình duyệt UC để tải game nếu click link không có phản hồi, trình duyệt Chorme không hỗ trợ click link.
- Nếu bấm link driver bị quá tải thì làm theo cách này: XEM NGAY
- Nếu bản việt hóa không vào được thì hãy tải bản TQ, vì game đăng sớm chưa open nên không test được game.
CÁC ỨNG DỤNG KHO GAME:
Về cơ bản các APP có game như nhau. cùng máy chủ, lên game thấy nhau, điểm khác là ở các APP có thể việt hóa game hay không, điểm danh kiếm tệ hoặc các ưu đãi hay không!!
ngoài ra các app có 1 vài game riêng biệt!!!
- 1. Milu APP (ĐỘC QUYỀN TMgame99, ưu tiên, kiếm tệ, có thể việt hóa, nạp 50 tệ/tháng nhận lại 200 tệ/tháng) => BẤM TẢI
- 2. HEHE APP ( ĐỘC QUYỀN TMgame99, nạp 50 tệ/tháng nhận lại 200 tệ/tháng, có thể việt hóa) => BẤM TẢI
- 3. APP Thỏ ( ưu tiên, kiếm tệ khi nạp VIP , có thể việt hóa) => BẤM TẢI
- 4. 3733 APP ( kiếm tệ, không thể việt hóa game trong đây) => BẤM TẢI
- 5. GuoPan APP ( ĐỘC QUYỀN TMgame99, ít ưu đãi hơn Milu app, có thể việt hóa, nhiều game đặc biệt nhưng không free ) => BẤM TẢI
CHÚ Ý:
- Để được TMgame99 hỗ trợ thì cần tạo nick đúng trên app hoặc game tải từ TMgame99
- Có thể tải game ở bất kỳ đâu trên mạng, chỉ cần tạo nick trên app tải về từ TMgame99, thì đều được nạp ưu đãi và hỗ trợ!!!
NHÓM GIAO LƯU:
—NHÓM FB Ngự Long Thí Thiên : VÀO NGAY
—NHÓM Zalo Ngự Long Thí Thiên : VÀO NGAY
—NHÓM game GM Tool: VÀO NGAY
—Nhóm FB TMgame99: VÀO NGAY
—Nhóm Tổng hợp TMgame99: VÀO NGAY
—Nhóm Zalo: VÀO NGAY
—NHÓM chat DISCORD Tham Gia
GIỚI THIỆU:
CODE:
LỊCH SERVER:
=> Milu APP
——–
VIP:
————-
Nạp tặng thêm đồ và KNB
—Nạp từ 200-1000 tệ/ngày tặng thêm quà riêng TMgame99, quà có thể lên đến 10.000 tệ (tùy game)
1.TẶNG THÊM THẺ TỆ
Tích lũy nạp mỗi ngày, hôm sau game gửi tặng thêm thẻ nạp (tự động nhận, không cần xin)
- 100-999 tệ tặng thêm 10% thẻ tệ
- 1000-4999 tệ tặng thêm 15% thẻ tệ
- 5000-9999 tệ tặng thêm 20% thẻ tệ
- 10000 tệ trở lên tặng thêm 25% thẻ tệ
2.TẶNG THÊM VẬT PHẨM
HOẠT ĐỘNG 1: TÍCH NẠP MỖI NGÀY
Thời gian : VĨNH VIỄN
Cách nhận: nạp đủ mốc (trước 23h mỗi ngày), game tự phát vào thư sau 2 tiếng nạp đủ mốc
- 100: Thần ngọc *1000000, thông thiên huyễn linh đan *20, 6 cấp hồng bảo thạch *1, thiên nguyên châu *10
- 200: Thần ngọc *1000000, nguyên thủy thánh linh đan *20, 6 cấp ngọc bích *1, tiên nguyên châu *10
- 500: Thần ngọc *3000000, quá thượng thần linh đan *20, 6 cấp thuẫn huyền thạch *1, thiên nguyên châu *15
- 1000: Thần ngọc *5000000, thượng phẩm long huyết đan *20, 6 cấp sức huyền thạch *1, tiên nguyên châu *15
- 2000: Thần ngọc *10000000, trân phẩm long nguyên đan *20, 7 cấp thuẫn linh thạch *1, thiên nguyên châu *20
- 3000: Thần ngọc *10000000, cực phẩm long hồn đan *20, 7 cấp sức linh thạch *1, tiên nguyên châu *20
- 5000: Thần ngọc *20000000, thánh phẩm Long Thần đan *20, 8 cấp thuẫn huyền thạch *1, thiên nguyên châu *25
- 7000: Thần ngọc *20000000, quý phẩm long sương đan *20, 8 cấp sức huyền thạch *1, tiên nguyên châu *25
- 10000: Thần ngọc *30000000, kim phẩm long viêm đan *20, 9 cấp nhận linh thạch *1, thiên nguyên châu *30
- 20000: Thần ngọc *50000000, tôn phẩm long linh đan *20, 9 cấp nhận huyền thạch *1, tiên nguyên châu *30
- 200: Động thái danh hiệu tự chọn rương *1, thiên tuyển giả bí bảo *100, thiên mệnh giả bí bảo *100, 8 cấp hồng bảo thạch *1, 8 cấp ngọc bích *1
- 500: ★ u minh huyễn long *1, thiên tuyển giả bí bảo *200, thiên mệnh giả bí bảo *200, 8 cấp long lân thạch *1, 8 cấp phượng huyết thạch *1
- 800: ★ Tử Tinh rồng bay *1, thiên tuyển giả bí bảo *300, thiên mệnh giả bí bảo *300, 10 cấp hồng bảo thạch *1, 10 cấp ngọc bích *1
- 1200: ★ vô thượng Thiên Ma *1, thiên tuyển giả bí bảo *300, thiên mệnh giả bí bảo *300, 10 cấp long lân thạch *1, 10 cấp phượng huyết thạch *1
- 2500: ★ Phủ Đầu Bang *1, thiên tuyển giả bí bảo *400, thiên mệnh giả bí bảo *400, 10 cấp long lân thạch *1, 10 cấp phượng huyết thạch *1
- 5000: ★ cực nhanh rớt xuống *1, thiên tuyển giả bí bảo *400, thiên mệnh giả bí bảo *400, 10 cấp khải huyền thạch *1, 10 cấp khải linh thạch *1
- 10000: Tôn quý định chế danh hiệu *1, thiên tuyển giả bí bảo *500, thiên mệnh giả bí bảo *500, 10 cấp sức huyền thạch *1, 10 cấp sức linh thạch *1
- 15000: ★ điên cuồng Jeep *1, thiên tuyển giả bí bảo *500, thiên mệnh giả bí bảo *500, 10 cấp thuẫn huyền thạch *1, 10 cấp thuẫn linh thạch *1
- 20000: ★ long phượng đua tiếng *5, thiên tuyển giả bí bảo *500, thiên mệnh giả bí bảo *500, 10 cấp nhận huyền thạch *1, 10 cấp nhận linh thạch *1
- 25000: ★ vui mừng khôn xiết *5, thiên tuyển giả bí bảo *500, thiên mệnh giả bí bảo *500, 11 cấp hồng bảo thạch *1, 11 cấp ngọc bích *1
- 30000: ★ thí thần *5, thiên tuyển giả bí bảo *600, thiên mệnh giả bí bảo *600, 11 cấp long lân thạch *1, 11 cấp phượng huyết thạch *1
- 35000: ★ xá tím ngàn hồng *5, thiên tuyển giả bí bảo *600, thiên mệnh giả bí bảo *600, 11 cấp khải huyền thạch *1, 11 cấp khải linh thạch *1
- 40000: ★ tiên hầu tương tùy *5, thiên tuyển giả bí bảo *700, thiên mệnh giả bí bảo *700, 11 cấp sức huyền thạch *1, 11 cấp sức linh thạch *1
- 45000: ★ mộng ảo tu tiên *5, thiên tuyển giả bí bảo *700, thiên mệnh giả bí bảo *700, 11 cấp thuẫn huyền thạch *1, 11 cấp thuẫn linh thạch *1
- 50000: ★ tử khí đông lai *5, thiên tuyển giả bí bảo *800, thiên mệnh giả bí bảo *800, 11 cấp nhận huyền thạch *1, 11 cấp nhận linh thạch *1
-
648 tệ: 【 cực phẩm long hồn đan *5, tự chọn cao cấp tinh hoa túi *40, 7 cấp hồng bảo thạch *1, 100 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *1】*10
-
1000 tệ: 【 thánh phẩm Long Thần đan *5, tự chọn cao cấp tinh hoa túi *60, 7 cấp ngọc bích *1, 100 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *1】*10
-
2000 tệ: 【 rồng nước ở uyên đan *5, tự chọn cao cấp tinh hoa túi *80, 7 cấp nhận linh thạch *1, 200 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *1】*10
-
3000 tệ: 【 hỏa long ở thiên đan *5, 999 đóa hoa hồng *10, 7 cấp nhận linh thạch *1, 200 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *1】*10
-
5000 tệ: 【VIP tôn hưởng thuốc tăng lực *5, 999 đóa hoa hồng *15, 7 cấp nhận huyền thạch *1, 200 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *2】*10
-
10000 tệ: 【 thánh phẩm huyết lân đan *5, 999 đóa hoa hồng *20, 7 cấp nhận huyền thạch *1, 200 nguyên xông thẳng tạp *1, thiên tuyển giả bí bảo *2】*10
- Quà 300 tệ/cái:
Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
1级红宝石 | 1 cấp hồng bảo thạch | 600 |
1级蓝宝石 | 1 cấp lam bảo thạch | 600 |
1级龙鳞石 | 1 cấp long lân thạch | 600 |
1级凤血石 | 1 cấp phượng huyết thạch | 600 |
装备寻宝令 | Trang bị tầm bảo lệnh | 300 |
龙王寻宝令 | Long vương tầm bảo lệnh | 300 |
生肖石 | Sinh tiêu thạch | 300 |
2级红宝石 | 2 cấp hồng bảo thạch | 300 |
2级蓝宝石 | 2 cấp lam bảo thạch | 300 |
2级龙鳞石 | 2 cấp long lân thạch | 300 |
2级凤血石 | 2 cấp phượng huyết thạch | 300 |
1级刃灵石 | 1 cấp nhận linh thạch | 300 |
1级刃玄石 | 1 cấp nhận huyền thạch | 300 |
1级铠灵石 | 1 cấp khải linh thạch | 300 |
1级铠玄石 | 1 cấp khải huyền thạch | 300 |
1级盾灵石 | 1 cấp thuẫn linh thạch | 300 |
1级盾玄石 | 1 cấp thuẫn huyền thạch | 300 |
1级饰灵石 | 1 cấp sức linh thạch | 300 |
1级饰玄石 | 1 cấp sức huyền thạch | 300 |
经验祈福丹 | Kinh nghiệm kỳ phúc đan | 150 |
2级刃灵石 | 2 cấp nhận linh thạch | 150 |
2级刃玄石 | 2 cấp nhận huyền thạch | 150 |
2级铠灵石 | 2 cấp khải linh thạch | 150 |
2级铠玄石 | 2 cấp khải huyền thạch | 150 |
2级盾灵石 | 2 cấp thuẫn linh thạch | 150 |
2级盾玄石 | 2 cấp thuẫn huyền thạch | 150 |
2级饰灵石 | 2 cấp sức linh thạch | 150 |
2级饰玄石 | 2 cấp sức huyền thạch | 150 |
初级精炼石 | Sơ cấp tinh luyện thạch | 150 |
精炼保护符 | Tinh luyện bảo hộ phù | 150 |
金晶石 | Kim tinh thạch | 150 |
木晶石 | Mộc tinh thạch | 150 |
水晶石 | Thủy tinh thạch | 150 |
火晶石 | Hỏa tinh thạch | 150 |
土晶石 | Thổ tinh thạch | 150 |
战链升阶石 | Chiến liên thăng giai thạch | 150 |
战符升阶石 | Chiến phù thăng giai thạch | 150 |
战腕升阶石 | Chiến oản thăng giai thạch | 150 |
战盔升阶石 | Chiến khôi thăng giai thạch | 150 |
战裤升阶石 | Chiến khố thăng giai thạch | 150 |
战靴升阶石 | Chiến ngoa thăng giai thạch | 150 |
战刃升阶石 | Chiến nhận thăng giai thạch | 150 |
战甲升阶石 | Chiến giáp thăng giai thạch | 150 |
战戒升阶石 | Chiến giới thăng giai thạch | 150 |
战佩升阶石 | Chiến bội thăng giai thạch | 150 |
3级红宝石 | 3 cấp hồng bảo thạch | 100 |
3级蓝宝石 | 3 cấp lam bảo thạch | 100 |
3级龙鳞石 | 3 cấp long lân thạch | 100 |
3级凤血石 | 3 cấp phượng huyết thạch | 100 |
射虎飞将魂石 | Xạ hổ phi tương hồn thạch | 60 |
长坂游龙魂石 | Trường bản du long hồn thạch | 60 |
高级灵羽精华 | Cao cấp linh vũ tinh hoa | 60 |
高级灵器精华 | Cao cấp linh khí tinh hoa | 60 |
高级神兵精华 | Cao cấp thần binh tinh hoa | 60 |
高级神格精华 | Cao cấp thần cách tinh hoa | 60 |
高级神迹精华 | Cao cấp thần tích tinh hoa | 60 |
高级元神精华 | Cao cấp nguyên thần tinh hoa | 60 |
宠物福缘卡 | Sủng vật phúc duyên tạp | 60 |
坐骑福缘卡 | Tọa kỵ phúc duyên tạp | 60 |
高级仙羽精华 | Cao cấp tiên vũ tinh hoa | 60 |
高级灵纹精华 | Cao cấp linh văn tinh hoa | 60 |
高级魂器精华 | Cao cấp hồn khí tinh hoa | 60 |
高级神盾精华 | Cao cấp thần thuẫn tinh hoa | 60 |
青鸾仙羽 | Thanh loan tiên vũ | 60 |
朱雀仙羽 | Chu tước tiên vũ | 60 |
星烁灵珠 | Tinh thước linh châu | 60 |
月华灵珠 | Nguyệt hoa linh châu | 60 |
七杀灵魄 | Thất sát linh phách | 60 |
破军灵魄 | Phá quân linh phách | 60 |
天机命魂 | Thiên cơ mệnh hồn | 60 |
天枢命魂 | Thiên xu mệnh hồn | 60 |
冰霜星痕 | Băng sương tinh ngân | 60 |
紫电星痕 | Tử điện tinh ngân | 60 |
密云奇石 | Mật vân kỳ thạch | 60 |
圣灵奇石 | Thánh linh kỳ thạch | 60 |
琼实仙果 | Quỳnh thật tiên quả | 60 |
蟠桃仙果 | Bàn đào tiên quả | 60 |
暴猿兽魂 | Bạo viên thú hồn | 60 |
蛮象兽魂 | Man tượng thú hồn | 60 |
飞羽精魄 | Phi vũ tinh phách | 60 |
炽翼精魄 | Sí dực tinh phách | 60 |
千转冰丝 | Thiên chuyển băng ti | 60 |
万古冰丝 | Vạn cổ băng ti | 60 |
玲珑天石 | Linh lung thiên thạch | 60 |
鬼斧天石 | Quỷ phủ thiên thạch | 60 |
惊雷灵铁 | Kinh lôi linh thiết | 60 |
罡风灵铁 | Cương phong linh thiết | 60 |
龙王玄铁 | Long vương huyền thiết | 60 |
3级刃灵石 | 3 cấp nhận linh thạch | 50 |
3级刃玄石 | 3 cấp nhận huyền thạch | 50 |
3级铠灵石 | 3 cấp khải linh thạch | 50 |
3级铠玄石 | 3 cấp khải huyền thạch | 50 |
3级盾灵石 | 3 cấp thuẫn linh thạch | 50 |
3级盾玄石 | 3 cấp thuẫn huyền thạch | 50 |
3级饰灵石 | 3 cấp sức linh thạch | 50 |
3级饰玄石 | 3 cấp sức huyền thạch | 50 |
中级精炼石 | Trung cấp tinh luyện thạch | 50 |
中级保护符 | Trung cấp bảo hộ phù | 50 |
七彩仙晶 | Thất thải tiên tinh | 30 |
英雄令 | Anh hùng lệnh | 30 |
神器结晶 | Thần khí kết tinh | 30 |
4级红宝石 | 4 cấp hồng bảo thạch | 30 |
4级蓝宝石 | 4 cấp lam bảo thạch | 30 |
4级龙鳞石 | 4 cấp long lân thạch | 30 |
4级凤血石 | 4 cấp phượng huyết thạch | 30 |
高级精炼石 | Cao cấp tinh luyện thạch | 16 |
高级保护符 | Cao cấp bảo hộ phù | 16 |
七彩神晶 | Thất thải thần tinh | 15 |
鼠灵魂魄 | Thử linh hồn phách | 15 |
牛灵魂魄 | Ngưu linh hồn phách | 15 |
虎灵魂魄 | Hổ linh hồn phách | 15 |
兔灵魂魄 | Thỏ linh hồn phách | 15 |
龙灵魂魄 | Long linh hồn phách | 15 |
蛇灵魂魄 | Xà linh hồn phách | 15 |
马灵魂魄 | Mã linh hồn phách | 15 |
羊灵魂魄 | Dương linh hồn phách | 15 |
猴灵魂魄 | Hầu linh hồn phách | 15 |
鸡灵魂魄 | Kê linh hồn phách | 15 |
狗灵魂魄 | Cẩu linh hồn phách | 15 |
猪灵魂魄 | Trư linh hồn phách | 15 |
鉴·炼狱魔犬 | Giám · luyện ngục ma khuyển | 15 |
鉴·炼狱狼王 | Giám · luyện ngục lang vương | 15 |
鉴·炼狱妖师 | Giám · luyện ngục yêu sư | 15 |
鉴·炼狱统领 | Giám · luyện ngục thống lĩnh | 15 |
鉴·炼狱魂兽 | Giám · luyện ngục hồn thú | 15 |
鉴·东斗星君 | Giám · đông đấu tinh quân | 15 |
鉴·西斗星君 | Giám · tây đấu tinh quân | 15 |
鉴·中斗星君 | Giám · trung đấu tinh quân | 15 |
鉴·南斗星君 | Giám · nam đấu tinh quân | 15 |
鉴·北斗星君 | Giám · bắc đấu tinh quân | 15 |
鉴·独角兽 | Giám · độc giác thú | 15 |
鉴·虚灵猫 | Giám · hư linh miêu | 15 |
鉴·冰魄狼 | Giám · băng phách lang | 15 |
鉴·福缘鲲 | Giám · phúc duyên côn | 15 |
鉴·四不像 | Giám · tứ bất tượng | 15 |
鉴·东瀛巫女 | Giám · đông doanh vu nữ | 15 |
鉴·波斯圣女 | Giám · ba tư thánh nữ | 15 |
鉴·桃花神女 | Giám · đào hoa thần nữ | 15 |
鉴·九天玄女 | Giám · cửu thiên huyền nữ | 15 |
鉴·白发魔女 | Giám · bạch phát ma nữ | 15 |
鉴·红色花姬 | Giám · hồng sắc hoa cơ | 15 |
鉴·粉色花姬 | Giám · phấn sắc hoa cơ | 15 |
鉴·青色花姬 | Giám · thanh sắc hoa cơ | 15 |
鉴·蓝色花姬 | Giám · lam sắc hoa cơ | 15 |
鉴·白色花姬 | Giám · bạch sắc hoa cơ | 15 |
鉴·辟水剑 | Giám · tích thủy kiếm | 15 |
鉴·断魂钉 | Giám · đoạn hồn đinh | 15 |
鉴·霸王戟 | Giám · bá vương kích | 15 |
鉴·烈火枪 | Giám · liệt hỏa thương | 15 |
鉴·天魔斧 | Giám · thiên ma phủ | 15 |
鉴·烈火枪 | Giám · liệt hỏa thương | 15 |
鉴·天魔斧 | Giám · thiên ma phủ | 15 |
鉴·洪荒玄龙 | Giám · hồng hoang huyền long | 15 |
鉴·洪荒玄龟 | Giám · hồng hoang huyền quy | 15 |
鉴·洪荒玄凤 | Giám · hồng hoang huyền phượng | 15 |
鉴·洪荒玄虎 | Giám · hồng hoang huyền hổ | 15 |
鉴·混元道鲲 | Giám · hỗn nguyên đạo côn | 15 |
鉴·混元灵鲲 | Giám · hỗn nguyên linh côn | 15 |
鉴·混元巨鲲 | Giám · hỗn nguyên cự côn | 15 |
鉴·混元祖鲲 | Giám · hỗn nguyên tổ côn | 15 |
鉴·彷徨天鲲 | Giám · bàng hoàng thiên côn | 15 |
鉴·深海蓝鲲 | Giám · thâm hải lam côn | 15 |
鉴·潜渊腐鲲 | Giám · tiềm uyên hủ côn | 15 |
鉴·绿洲玄鲲 | Giám · lục châu huyền côn | 15 |
鉴·魔化尸鲲 | Giám · ma hóa thi côn | 15 |
鉴·不动明王 | Giám · bất động minh vương | 15 |
鉴·雷神索尔 | Giám · lôi thần tác nhĩ | 15 |
鉴·神王宙斯 | Giám · thần vương trụ tư | 15 |
鉴·战神蚩尤 | Giám · chiến thần xi vưu | 15 |
鉴·水神共工 | Giám · thủy thần cộng công | 15 |
4级刃灵石 | 4 cấp nhận linh thạch | 15 |
4级刃玄石 | 4 cấp nhận huyền thạch | 15 |
4级铠灵石 | 4 cấp khải linh thạch | 15 |
4级铠玄石 | 4 cấp khải huyền thạch | 15 |
4级盾灵石 | 4 cấp thuẫn linh thạch | 15 |
4级盾玄石 | 4 cấp thuẫn huyền thạch | 15 |
4级饰灵石 | 4 cấp sức linh thạch | 15 |
4级饰玄石 | 4 cấp sức huyền thạch | 15 |
玄晶·白晶 | Huyền tinh · bạch tinh | 15 |
玄晶·琥珀 | Huyền tinh · hổ phách | 15 |
仙源珠 | Tiên nguyên châu | 15 |
天源珠 | Thiên nguyên châu | 15 |
盘古斧之魂 | Bàn cổ phủ chi hồn | 12 |
贲·天衣灵晶 | Bí · thiên y linh tinh | 12 |
益·神御灵晶 | Ích · thần ngự linh tinh | 12 |
鼎·法器灵晶 | Đỉnh · pháp khí linh tinh | 12 |
天魔琴之魂 | Thiên ma cầm chi hồn | 10 |
5级红宝石 | 5 cấp hồng bảo thạch | 10 |
5级蓝宝石 | 5 cấp lam bảo thạch | 10 |
5级龙鳞石 | 5 cấp long lân thạch | 10 |
5级凤血石 | 5 cấp phượng huyết thạch | 10 |
金蛇鼎之魂 | Kim xà đỉnh chi hồn | 8 |
地源珠 | Địa nguyên châu | 7 |
天·璇光神晶 | Thiên · toàn quang thần tinh | 6 |
仙·蓬莱神晶 | Tiên · bồng lai thần tinh | 6 |
射虎飞将神晶 | Xạ hổ phi tương thần tinh | 6 |
长坂游龙神晶 | Trường bản du long thần tinh | 6 |
通天幻灵丹 | Thông thiên huyễn linh đan | 6 |
元始圣灵丹 | Nguyên thủy thánh linh đan | 6 |
太上神灵丹 | Thái thượng thần linh đan | 6 |
上品龙血丹 | Thượng phẩm long huyết đan | 6 |
珍品龙元丹 | Trân phẩm long nguyên đan | 6 |
魔器结晶 | Ma khí kết tinh | 6 |
阵法圣物 | Trận pháp thánh vật | 6 |
鉴·创世真龙 | Giám · sang thế chân long | 6 |
鉴·创世朱雀 | Giám · sang thế chu tước | 6 |
鉴·创世麒麟 | Giám · sang thế kỳ lân | 6 |
鉴·创世青龙 | Giám · sang thế thanh long | 6 |
鉴·灭世龙皇 | Giám · diệt thế long hoàng | 6 |
鉴·灭世狮皇 | Giám · diệt thế sư hoàng | 6 |
鉴·灭世牛皇 | Giám · diệt thế ngưu hoàng | 6 |
鉴·灭世蛇皇 | Giám · diệt thế xà hoàng | 6 |
鉴·天仙红缨 | Giám · thiên tiên hồng anh | 6 |
鉴·天仙碧落 | Giám · thiên tiên bích lạc | 6 |
鉴·天仙白璐 | Giám · thiên tiên bạch lộ | 6 |
鉴·天仙紫霞 | Giám · thiên tiên tử hà | 6 |
鉴·始皇 | Giám · thủy hoàng | 6 |
鉴·女帝 | Giám · nữ đế | 6 |
鉴·圣主 | Giám · thánh chủ | 6 |
鉴·魔尊 | Giám · ma tôn | 6 |
鉴·金刚怒目 | Giám · kim cương nộ mục | 6 |
鉴·锄强扶弱 | Giám · sừ cường phù nhược | 6 |
鉴·警恶惩奸 | Giám · cảnh ác trừng gian | 6 |
鉴·智勇双全 | Giám · trí dũng song toàn | 6 |
鉴·正义制裁 | Giám · chính nghĩa chế tài | 6 |
鉴·深渊之力 | Giám · thâm uyên chi lực | 6 |
琪琪大魔王I | Kỳ kỳ đại ma vương I | 6 |
琪琪大魔王Ⅱ | Kỳ kỳ đại ma vương Ⅱ | 6 |
琪琪大魔王Ⅲ | Kỳ kỳ đại ma vương Ⅲ | 6 |
琪琪大魔王IV | Kỳ kỳ đại ma vương IV | 6 |
琪琪大魔王V | Kỳ kỳ đại ma vương V | 6 |
小雨冷冷I | Tiểu vũ lãnh lãnh I | 6 |
小雨冷冷Ⅱ | Tiểu vũ lãnh lãnh Ⅱ | 6 |
小雨冷冷Ⅲ | Tiểu vũ lãnh lãnh Ⅲ | 6 |
小雨冷冷IV | Tiểu vũ lãnh lãnh IV | 6 |
小雨冷冷V | Tiểu vũ lãnh lãnh V | 6 |
橘子I | Quất tử I | 6 |
橘子Ⅱ | Quất tử Ⅱ | 6 |
橘子哺Ⅲ | Quất tử bộ Ⅲ | 6 |
橘子IⅣ | Quất tử IⅣ | 6 |
橘子V | Quất tử V | 6 |
墨非墨I | Mặc phi mặc I | 6 |
墨非墨Ⅱ | Mặc phi mặc Ⅱ | 6 |
墨非墨Ⅲ | Mặc phi mặc Ⅲ | 6 |
墨非墨IⅣ | Mặc phi mặc IⅣ | 6 |
墨非墨V | Mặc phi mặc V | 6 |
小缘青衣I | Tiểu duyên thanh y I | 6 |
小缘青衣Ⅱ | Tiểu duyên thanh y Ⅱ | 6 |
小缘青衣Ⅲ | Tiểu duyên thanh y Ⅲ | 6 |
小缘青衣IV | Tiểu duyên thanh y IV | 6 |
小缘青衣V | Tiểu duyên thanh y V | 6 |
鉴·混沌龙王 | Giám · hỗn độn long vương | 6 |
鉴·混沌熊王 | Giám · hỗn độn hùng vương | 6 |
鉴·混沌雷王 | Giám · hỗn độn lôi vương | 6 |
鉴·混沌海王 | Giám · hỗn độn hải vương | 6 |
鉴·混沌麟王 | Giám · hỗn độn lân vương | 6 |
鉴·混沌讯王 | Giám · hỗn độn tấn vương | 6 |
鉴·天魁星 | Giám · thiên khôi tinh | 6 |
鉴·天罡星 | Giám · thiên cương tinh | 6 |
鉴·天机星 | Giám · thiên cơ tinh | 6 |
鉴·天闲星 | Giám · thiên nhàn tinh | 6 |
鉴·天勇星 | Giám · thiên dũng tinh | 6 |
鉴天雄星 | Giám thiên hùng tinh | 6 |
鉴·冥·秦广王 | Giám · minh · tần quảng vương | 6 |
鉴·冥·阎罗王 | Giám · minh · diêm la vương | 6 |
鉴·冥·楚江王 | Giám · minh · sở giang vương | 6 |
鉴冥·平等王 | Giám minh · bình đẳng vương | 6 |
鉴·冥·转轮王 | Giám · minh · chuyển luân vương | 6 |
鉴·冥·泰山王 | Giám · minh · thái sơn vương | 6 |
顶级精炼石 | Đỉnh cấp tinh luyện thạch | 5 |
顶级保护符 | Đỉnh cấp bảo hộ phù | 5 |
5级刃灵石 | 5 cấp nhận linh thạch | 5 |
5级刃玄石 | 5 cấp nhận huyền thạch | 5 |
5级铠灵石 | 5 cấp khải linh thạch | 5 |
5级铠玄石 | 5 cấp khải huyền thạch | 5 |
5级盾灵石 | 5 cấp thuẫn linh thạch | 5 |
5级盾玄石 | 5 cấp thuẫn huyền thạch | 5 |
5级饰灵石 | 5 cấp sức linh thạch | 5 |
5级饰玄石 | 5 cấp sức huyền thạch | 5 |
龙王面甲 | Long vương diện giáp | 3 |
龙王护肩 | Long vương hộ kiên | 3 |
龙王吊坠 | Long vương điếu trụy | 3 |
龙王护膝 | Long vương hộ tất | 3 |
龙王·三星头盔 | Long vương · tam tinh đầu khôi | 3 |
龙王·三星项链 | Long vương · tam tinh hạng liên | 3 |
龙王·三星戒指 | Long vương · tam tinh giới chỉ | 3 |
龙王·三星手镯 | Long vương · tam tinh thủ trạc | 3 |
天凤石 | Thiên phượng thạch | 3 |
金凤石 | Kim phượng thạch | 3 |
极品龙魂丹 | Cực phẩm long hồn đan | 3 |
圣品龙神丹 | Thánh phẩm long thần đan | 3 |
金之精华 | Kim chi tinh hoa | 3 |
木之精华 | Mộc chi tinh hoa | 3 |
水之精华 | Thủy chi tinh hoa | 3 |
火之精华 | Hỏa chi tinh hoa | 3 |
土之精华 | Thổ chi tinh hoa | 3 |
神虎石 | Thần hổ thạch | 3 |
橙色五行宝箱 | Chanh sắc ngũ hành bảo tương | 3 |
青灯化骨 | Thanh đăng hóa cốt | 3 |
嗔恨妄为 | Sân hận vọng vi | 3 |
佛魔一念 | Phật ma nhất niệm | 3 |
善恶由心 | Thiện ác do tâm | 3 |
圣魔佛愆 | Thánh ma phật khiên | 3 |
血刹如来 | Huyết sát như lai | 3 |
雷霆战虎 | Lôi đình chiến hổ | 3 |
曜日圣虎 | Diệu nhật thánh hổ | 3 |
破魔天虎 | Phá ma thiên hổ | 3 |
天罡玄虎 | Thiên cương huyền hổ | 3 |
虚渊霸虎 | Hư uyên bá hổ | 3 |
啸寒傲虎 | Khiếu hàn ngạo hổ | 3 |
粽情龙舟Ⅰ | Tống tình long chu Ⅰ | 3 |
粽情龙舟Ⅱ | Tống tình long chu Ⅱ | 3 |
粽情龙舟Ⅲ | Tống tình long chu Ⅲ | 3 |
粽情龙舟Ⅳ | Tống tình long chu Ⅳ | 3 |
粽情龙舟V | Tống tình long chu V | 3 |
粽情龙舟VI | Tống tình long chu VI | 3 |
6级红宝石 | 6 cấp hồng bảo thạch | 3 |
6级蓝宝石 | 6 cấp lam bảo thạch | 3 |
6级龙鳞石 | 6 cấp long lân thạch | 3 |
6级凤血石 | 6 cấp phượng huyết thạch | 3 |
圣战魂之盔 | Thánh chiến hồn chi khôi | 3 |
圣战魂之刃 | Thánh chiến hồn chi nhận | 3 |
圣战魂之甲 | Thánh chiến hồn chi giáp | 3 |
圣战魂之戒 | Thánh chiến hồn chi giới | 3 |
冬战魂之镯 | Đông chiến hồn chi trạc | 3 |
圣战魂之靴 | Thánh chiến hồn chi ngoa | 3 |
圣猛虎刻印 | Thánh mãnh hổ khắc ấn | 3 |
圣雄狮刻印 | Thánh hùng sư khắc ấn | 3 |
圣怒蛟刻印 | Thánh nộ giao khắc ấn | 3 |
圣狂龙刻印 | Thánh cuồng long khắc ấn | 3 |
圣巨犀刻印 | Thánh cự tê khắc ấn | 3 |
圣苍狼刻印 | Thánh thương lang khắc ấn | 3 |
觉醒开悟石 | Giác tỉnh khai ngộ thạch | 3 |
匠神器魂 | Tượng thần khí hồn | 3 |
天龙石 | Thiên long thạch | 3 |
真龙石 | Chân long thạch | 3 |
贵品龙霜丹 | Quý phẩm long sương đan | 2 |
金品龙炎丹 | Kim phẩm long viêm đan | 2 |
土龙勿用丹 | Thổ long vật dụng đan | 2 |
木龙在田丹 | Mộc long tại điền đan | 2 |
水龙在渊丹 | Thủy long tại uyên đan | 2 |
上品冰鳞丹 | Thượng phẩm băng lân đan | 2 |
珍品蓝麟丹 | Trân phẩm lam lân đan | 2 |
极品苍麟丹 | Cực phẩm thương lân đan | 2 |
- Quà 400 tệ/cái:
Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
凤凰仙羽 | Phượng hoàng tiên vũ | 20 |
日曜灵珠 | Nhật diệu linh châu | 20 |
贪狼灵魄 | Tham lang linh phách | 20 |
紫微命魂 | Tử vi mệnh hồn | 20 |
流光星痕 | Lưu quang tinh ngân | 20 |
星耀奇石 | Tinh diệu kỳ thạch | 20 |
人参仙果 | Nhân tham tiên quả | 20 |
怒蛟兽魂 | Nộ giao thú hồn | 20 |
仙翎精魄 | Tiên linh tinh phách | 20 |
逆天冰丝 | Nghịch thiên băng ti | 20 |
神工天石 | Thần công thiên thạch | 20 |
天照灵铁 | Thiên chiếu linh thiết | 20 |
6级刃灵石 | 6 cấp nhận linh thạch | 3 |
6级刃玄石 | 6 cấp nhận huyền thạch | 3 |
6级铠灵石 | 6 cấp khải linh thạch | 3 |
6级铠玄石 | 6 cấp khải huyền thạch | 3 |
6级盾灵石 | 6 cấp thuẫn linh thạch | 3 |
6级盾玄石 | 6 cấp thuẫn huyền thạch | 3 |
6级饰灵石 | 6 cấp sức linh thạch | 3 |
6级饰玄石 | 6 cấp sức huyền thạch | 3 |
龙王·三星武器 | Long vương · tam tinh võ khí | 2 |
龙王·三星衣服 | Long vương · tam tinh y phục | 2 |
仙凤石 | Tiên phượng thạch | 2 |
菱品龙灵丹 | Lăng phẩm long linh đan | 2 |
绝品龙魄丹 | Tuyệt phẩm long phách đan | 2 |
火龙在天丹 | Hỏa long tại thiên đan | 2 |
金龙有悔丹 | Kim long hữu hối đan | 2 |
皇龙无双丹 | Hoàng long vô song đan | 2 |
圣品血麟丹 | Thánh phẩm huyết lân đan | 2 |
尊品炎麟丹 | Tôn phẩm viêm lân đan | 2 |
绝品圣麟丹 | Tuyệt phẩm thánh lân đan | 2 |
龙髓再造丹 | Long tủy tái tạo đan | 2 |
皇龙石 | Hoàng long thạch | 2 |
战神·面具 | Chiến thần · diện cụ | 2 |
战神·护腕 | Chiến thần · hộ oản | 2 |
战神·吊坠 | Chiến thần · điếu trụy | 2 |
战神·裤子 | Chiến thần · khố tử | 2 |
战神·项链 | Chiến thần · hạng liên | 2 |
战神·戒指 | Chiến thần · giới chỉ | 2 |
战神·手镯 | Chiến thần · thủ trạc | 2 |
战神·头篮 | Chiến thần · đầu lam | 2 |
战神·披风 | Chiến thần · phi phong | 2 |
战神·鞋子 | Chiến thần · hài tử | 2 |
雷神·面具 | Lôi thần · diện cụ | 2 |
雷神·护腕 | Lôi thần · hộ oản | 2 |
雷神·吊坠 | Lôi thần · điếu trụy | 2 |
雷神·裤子 | Lôi thần · khố tử | 2 |
雷神·项链 | Lôi thần · hạng liên | 2 |
雷神·戒指 | Lôi thần · giới chỉ | 2 |
雷神·手通 | Lôi thần · thủ thông | 2 |
雷神·头盔 | Lôi thần · đầu khôi | 2 |
雷神·披风 | Lôi thần · phi phong | 2 |
雷神·鞋子 | Lôi thần · hài tử | 2 |
天神·面具 | Thiên thần · diện cụ | 2 |
天神·护腕 | Thiên thần · hộ oản | 2 |
天神·吊坠 | Thiên thần · điếu trụy | 2 |
天神·裤子 | Thiên thần · khố tử | 2 |
天神·项链 | Thiên thần · hạng liên | 2 |
天神·戒指 | Thiên thần · giới chỉ | 2 |
天神·手镯 | Thiên thần · thủ trạc | 2 |
天神·头盔 | Thiên thần · đầu khôi | 2 |
天神·披风 | Thiên thần · phi phong | 2 |
天神·鞋子 | Thiên thần · hài tử | 2 |
7级红宝石 | 7 cấp hồng bảo thạch | 2 |
7级蓝宝石 | 7 cấp lam bảo thạch | 2 |
7级龙鳞石 | 7 cấp long lân thạch | 2 |
7级凤血石 | 7 cấp phượng huyết thạch | 2 |
剑鉴玉·诛仙 | Kiếm giám ngọc · tru tiên | 2 |
创鉴玉·绝仙 | Sang giám ngọc · tuyệt tiên | 2 |
剑鉴玉·陷仙 | Kiếm giám ngọc · hãm tiên | 2 |
剑鉴玉·戮仙 | Kiếm giám ngọc · lục tiên | 2 |
剑灵玉·诛仙 | Kiếm linh ngọc · tru tiên | 1 |
剑灵玉·绝仙 | Kiếm linh ngọc · tuyệt tiên | 1 |
剑灵玉·陷仙 | Kiếm linh ngọc · hãm tiên | 1 |
剑灵玉·戮仙 | Kiếm linh ngọc · lục tiên | 1 |
战神武器 | Chiến thần võ khí | 1 |
战神衣服 | Chiến thần y phục | 1 |
雷神武器 | Lôi thần võ khí | 1 |
雷神衣服 | Lôi thần y phục | 1 |
天神武器 | Thiên thần võ khí | 1 |
天神衣服 | Thiên thần y phục | 1 |
7级刃灵石 | 7 cấp nhận linh thạch | 1 |
7级刃玄石 | 7 cấp nhận huyền thạch | 1 |
7级铠灵石 | 7 cấp khải linh thạch | 1 |
级铠玄石 | Cấp khải huyền thạch | 1 |
7级盾灵石 | 7 cấp thuẫn linh thạch | 1 |
7级盾玄石 | 7 cấp thuẫn huyền thạch | 1 |
7级饰灵石 | 7 cấp sức linh thạch | 1 |
7级饰玄石 | 7 cấp sức huyền thạch | 1 |
- Quà 500 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Kỹ năng tọa kỵ | 神骥秘传 | Thần ký bí truyền | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 星空愚人技能书 | Sao trời ngu người kỹ năng thư | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 劳斯莱斯技能书 | Rolls-Royce kỹ năng thư | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 夫妻同心结 | Phu thê đồng tâm kết | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 小鸡饲料 | Tiểu kê thức ăn chăn nuôi | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 银汉星砂 | Ngân hà tinh sa | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 喜鹊召集令 | Hỉ thước triệu tập lệnh | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 梵摩圣猿魂石 | Phạn ma thánh vượn hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 络炎腾龙魂石 | Lạc viêm đằng long hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 曜风神驹魂石 | Diệu phong thần câu hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 数码暴龙魂石 | Chữ số bạo long hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 金煌祥麟魂石 | Kim hoàng tường lân hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 绯玉锦鲤魂石 | Phi ngọc cẩm lý hồn thạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 苍穹玄剑魂石 | Trời cao huyền kiếm hồn thạch | 1 |
Vật dụng | 通用BOSS刷新卡 | Thông dụng BOSS đổi mới tạp | 50 (tối đa 1 lần/ngày) |
- Quà 600 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Luân hồi | 战牛踏炎 | Chiến ngưu đạp viêm | 1 |
Luân hồi | 战马崩腾 | Chiến mã băng đằng | 1 |
Luân hồi | 战兽蹑云 | Chiến thú niếp vân | 1 |
Luân hồi | 雷狮之吼 | Lôi sư chi rống | 1 |
Luân hồi | 雷鹤之啼 | Lôi hạc chi đề | 1 |
Luân hồi | 雷熊之怒 | Lôi hùng cơn giận | 1 |
Luân hồi | 天凰求凤 | Thiên hoàng cầu phượng | 1 |
Luân hồi | 天虎暗杀 | Thiên hổ ám sát | 1 |
Luân hồi | 天龙附体 | Thiên long bám vào người | 1 |
Đá | 8级红宝石 | 8 cấp hồng bảo thạch | 1 |
Đá | 8级蓝宝石 | 8 cấp ngọc bích | 1 |
Đá | 8级龙鳞石 | 8 cấp long lân thạch | 1 |
Đá | 8级凤血石 | 8 cấp phượng huyết thạch | 1 |
- Quà 800 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Kỹ năng tọa kỵ | 神骥宝鉴 | Thần ký bảo giám | 1 |
- Quà 1000 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Kỹ năng tọa kỵ | 万古冰龙神核 | Vạn cổ băng long thần hạch | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 十里桃花印 | Thập lí đào hoa ấn | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 清莲之露 | Thanh liên chi lộ | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 白玉船桨 | Bạch ngọc thuyền tưởng | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 古龙之心 | Cổ long chi tâm | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 月宫桂枝 | Nguyệt cung quế chi | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 车载机枪 | Xa tái cơ thương | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 绯祥瑞云 | Phi tường thụy vân | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 凤凰召唤书 | Phượng hoàng triệu hoán thư | 1 |
Kỹ năng tọa kỵ | 魔龙觉醒石 | Ma long giác tỉnh thạch | 1 |
- Quà 1200 tệ/cái
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Đá | 9级红宝石 | 9 cấp hồng bảo thạch | 1 |
Đá | 9级蓝宝石 | 9 cấp lam bảo thạch | 1 |
Đá | 9级龙鳞石 | 9 cấp long lân thạch | 1 |
Đá | 9级凤血石 | 9 cấp phượng huyết thạch | 1 |
Đá | 8级刃灵石 | 8 cấp nhận linh thạch | 1 |
Đá | 8级刃玄石 | 8 cấp nhận huyền thạch | 1 |
Đá | 8级铠灵石 | 8 cấp khải linh thạch | 1 |
Đá | 8级铠玄石 | 8 cấp khải huyền thạch | 1 |
Đá | 8级盾灵石 | 8 cấp thuẫn linh thạch | 1 |
Đá | 级盾玄石 | Cấp thuẫn huyền thạch | 1 |
Đá | 8级饰灵石 | 8 cấp sức linh thạch | 1 |
Đá | 8级饰玄石 | 8 cấp sức huyền thạch | 1 |
- Quà 1500 tệ/cái
Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng | Lưu ý |
星辰金刚臂 | Tinh thần kim cương tí | 1 |
cần server mở 15 ngày
|
星辰风神腿 | Tinh thần phong thần thối | 1 | |
星辰断水靴 | Tinh thần đoạn thủy ngoa | 1 | |
星辰翱翔翼 | Tinh thần cao tường dực | 1 |
- Quà 2000 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng | Lưu ý |
Thần khí | 轩辕剑 | Hiên viên kiếm | 1 |
cần server mở 2 ngày
|
Thần khí | 伏羲琴 | Phục hi cầm | 1 | |
Thần khí | 女姆石 | Nữ mỗ thạch | 1 | |
Thần khí | 崆峒印 | Không động ấn | 1 | |
Thần khí | 神农鼎 | Thần nông đỉnh | 1 | |
Thần khí | 昊天塔 | Hạo thiên tháp | 1 | |
Thần khí | 九黎壶 | Cửu lê hồ | 1 | |
Thần khí | 梵音铃 | Phạn âm linh | 1 | |
Thần khí | 昆仑镜 | Côn luân kính | 1 | |
Thần khí | 东皇钟 | Đông hoàng chung | 1 | |
Thần khí | 金凤盏 | Kim phượng trản | 1 | |
Ma khí | 混沌轩辕剑 | Hỗn độn hiên viên kiếm | 1 |
cần server mở 3 ngày
|
Ma khí | 混沌伏羲琴 | Hỗn độn phục hi cầm | 1 | |
Ma khí | 混沌女娲石 | Hỗn độn nữ oa thạch | 1 | |
Ma khí | 混沌崆恫印 | Hỗn độn không đỗng ấn | 1 | |
Ma khí | 混沌神农鼎 | Hỗn độn thần nông đỉnh | 1 | |
Ma khí | 混沌昊天塔 | Hỗn độn hạo thiên tháp | 1 | |
Ma khí | 混沌九黎壶 | Hỗn độn cửu lê hồ | 1 | |
Ma khí | 混沌梵音铃 | Hỗn độn phạn âm linh | 1 | |
Ma khí | 混沌昆仑镜 | Hỗn độn côn luân kính | 1 | |
Ma khí | 混沌东皇钟 | Hỗn độn đông hoàng chung | 1 | |
Ma khí | 混沌金凤盏 | Hỗn độn kim phượng trản | 1 | |
星辰虎啸盔 | Tinh thần hổ khiếu khôi | 1 |
cần server mở 15 ngày
|
|
星辰狮蛮带 | Tinh thần sư man đái | 1 | ||
Thánh vật | 七绝琴 | Thất tuyệt cầm | 1 | |
Thánh vật | 落日弓 | Lạc nhật cung | 1 | |
Thánh vật | 昊天锤 | Hạo thiên chuy | 1 | |
Thánh vật | 降魔杵 | Hàng ma xử | 1 | |
Thần khí | 星枢匣神器 | Tinh xu hạp thần khí | 1 | |
Ma khí | 混沌星枢匣魔器 | Hỗn độn tinh xu hạp ma khí | 1 |
- Quà 2400 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Đá | 10级红宝石 | 10 cấp hồng bảo thạch | 1 |
Đá | 10级蓝宝石 | 10 cấp lam bảo thạch | 1 |
Đá | 10级龙鳞石 | 10 cấp long lân thạch | 1 |
Đá | 10级凤血石 | 10 cấp phượng huyết thạch | 1 |
Đá | 9级刃灵石 | 9 cấp nhận linh thạch | 1 |
Đá | 9级刃玄石 | 9 cấp nhận huyền thạch | 1 |
Đá | 9级铠灵石 | 9 cấp khải linh thạch | 1 |
Đá | 9级铠玄石 | 9 cấp khải huyền thạch | 1 |
Đá | 9级盾灵石 | 9 cấp thuẫn linh thạch | 1 |
Đá | 9级盾玄石 | 9 cấp thuẫn huyền thạch | 1 |
Đá | 9级饰灵石 | 9 cấp sức linh thạch | 1 |
Đá | 9级饰玄石 | 9 cấp sức huyền thạch | 1 |
- Quà 3000 tệ/cái:
Lưu ý: thời trang dị biến trên ảnh và trang bị bên dưới (trừ thần khí) chỉ được chọn khi server mở 15 ngày trở lên
Ngoài ra còn được chọn 1 trong các vật phẩm sau:
- 星辰幸运灵+星辰神核 (cần server mở 15 ngày): Tinh thần hạnh vận linh + tinh thần thần hạch
- 星辰火焰链+星辰神核 (cần server mở 15 ngày): Tinh thần hỏa diễm liên + tinh thần thần hạch
- 星辰美玉佩+星辰神核 (cần server mở 15 ngày): Tinh thần mỹ ngọc bội + tinh thần thần hạch
- 星辰传国玺+星辰神核 (cần server mở 15 ngày): Tinh thần truyện quốc tỉ + tinh thần thần hạch
- 星辰开天剑: Tinh thần khai thiên kiếm
- 星辰无敌甲: Tinh thần vô địch giáp
- 玉衡瓯: Ngọc Hành âu (thần khí)
- 捆仙锁: Khổn tiên sách (thần khí)
- 混元伞: Hỗn nguyên tán (thần khí)
- 宝莲灯: Bảo liên đăng (thần khí)
- 混沌宝莲灯: Hỗn độn bảo liên đăng
Quà 4800 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Đá | 11级红宝石 | 11 cấp hồng bảo thạch | 1 |
Đá | 11级蓝宝石 | 11 cấp lam bảo thạch | 1 |
Đá | 11级龙鳞石 | 11 cấp long lân thạch | 1 |
Đá | 11级凤血石 | 11 cấp phượng huyết thạch | 1 |
Đá | 10级刃灵石 | 10 cấp nhận linh thạch | 1 |
Đá | 10级刃玄石 | 10 cấp nhận huyền thạch | 1 |
Đá | 10级铠灵石 | 10 cấp khải linh thạch | 1 |
Đá | 10级铠玄石 | 10 cấp khải huyền thạch | 1 |
Đá | 10级盾灵石 | 10 cấp thuẫn linh thạch | 1 |
Đá | 10级盾玄石 | 10 cấp thuẫn huyền thạch | 1 |
Đá | 10级饰灵石 | 10 cấp sức linh thạch | 1 |
Đá | 10级饰玄石 | 10 cấp sức huyền thạch | 1 |
- Quà 5000 tệ/cái:
Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
御龙宝珠 | Ngự long bảo châu | 1 |
混沌御龙宝珠 | Hỗn độn ngự long bảo châu | 1 |
- Quà 8000 tệ/cái:
Phân loại | Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
Đá | 11级刃灵石 | 11 cấp nhận linh thạch | 1 |
Đá | 11级刃玄石 | 11 cấp nhận huyền thạch | 1 |
Đá | 11级铠灵石 | 11 cấp khải linh thạch | 1 |
Đá | 11级铠玄石 | 11 cấp khải huyền thạch | 1 |
Đá | 11级盾灵石 | 11 cấp thuẫn linh thạch | 1 |
Đá | 11级盾玄石 | 11 cấp thuẫn huyền thạch | 1 |
Đá | 11级饰灵石 | 11 cấp sức linh thạch | 1 |
Đá | 11级饰玄石 | 11 cấp sức huyền thạch | 1 |
- Quà 10.000 tệ/cái:
Tên đạo cụ (TQ) | Tên đạo cụ (Dịch) | Số lượng |
炎皇祝融 | Viêm hoàng chúc dung | 1 |
水神共工 | Thủy thần cộng công | 1 |
Ghi chú thêm:
- Ảnh danh hiệu:
- Tặng thêm thần ngọc và linh ngọc
Nạp liên hệ ADM:
⭐ADM: NGUYỄN TRUNG ĐỨC
👉Tuyển cộng tác viên : chi tiết liên hệ adm Nguyễn Trung Đức
🔹Messenger (ưu tiên): LIÊN HỆ NGAY
🔹FB: LIÊN HỆ NGAY
🔹Zalo: 0776328746
🔹SDT(khi cần gấp): 0776328746
⭐hoặc inbox PAGE